Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

kiến đen

Academic
Friendly

Từ "kiến đen" trong tiếng Việt dùng để chỉ một loài kiến màu đen, chân cao, thường sống trên cây. Đây một khái niệm khá cụ thể thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các loài động vật, đặc biệt trong sinh học hoặc trong đời sống hàng ngày.

Định nghĩa:
  • Kiến đen: loài kiến màu sắc chủ yếu đen, với chân dài thường sống trên cây. Chúng có thể xuất hiện trong nhiều môi trường sống khác nhau nhưng thường thấycác khu rừng hoặc khu vực cây cối.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Trong vườn, tôi thấy nhiều kiến đen trên cành cây."
    • "Kiến đen thường kiếm thức ăn vào buổi sáng."
  2. Câu nâng cao:

    • "Khi đi dạo trong rừng, tôi nhận thấy kiến đen làm tổ trên những cành cây cao, chứng tỏ chúng khả năng leo trèo rất giỏi."
    • "Mặc dù kiến đen không nguy hiểm, nhưng chúng có thể gây khó chịu nếu xuất hiện trong nhà."
Biến thể của từ:
  • Kiến: từ dùng để chỉ chung các loại kiến, không chỉ riêng kiến đen. dụ: "kiến vàng", "kiến ba khoang".
  • Kiến lửa: Một loại kiến màu đỏ hoặc nâu, thường gây ra cảm giác đau khi bị cắn.
Các từ gần giống:
  • Kiến đỏ: một loại kiến khác, màu đỏ, thường được biết đến với khả năng cắn đau.
  • Kiến ba khoang: Một loại kiến màu đen với các khoang vàng, cũng thường gặp trong tự nhiên.
Từ đồng nghĩa:
  • Trong tiếng Việt, không nhiều từ đồng nghĩa cho "kiến đen", nhưng có thể sử dụng từ "kiến" trong một số ngữ cảnh để chỉ chung về loài kiến.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "kiến đen", người nói cần chú ý đến ngữ cảnh để không gây nhầm lẫn với các loại kiến khác.
  • Tùy vào vùng miền, có thể những tên gọi khác nhau cho cùng một loài kiến.
  1. Loài kiến màu đen chân cao, thường sống trên cây.

Comments and discussion on the word "kiến đen"